Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW/ R-22
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Tình trạng: Còn hàng | Bảo hành: 12 tháng | Xuất xứ: Đài Loan |
![]() |
![]() |
![]() |
Giới thiệu tổng quan: Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW/ R-22 giúp làm lạnh, giải nhiệt, điều hòa không khí nhanh chóng.
Bảng quy cách:
- Quy cách chuẩn: nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
- Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục( ltem) |
Model |
KLFW-100S |
KLFW-120S |
KLFW-140S |
|
Điện nguồn (Power supply) |
3Φ - 380V- 50Hz |
||||
Công suất làm lạnh (Refrigerating capacity) |
kW |
365.1 |
401.1 |
483.1 |
|
kcal/h |
313,900 |
344,860 |
415,380 |
||
Điện năng tiêu thụ (Power consumption ) |
kW |
73.0 |
80.2 |
95.8 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
126 |
138 |
165 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
315 |
346 |
414 |
|
Kiểm soát công suất(Capacity control) |
% |
4-Step capacity control( 25%~100%) |
|||
Máy nén (Compressor) |
Kiểu( Type) |
Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
Chế độ khởi động (Starting method) |
Y-△ |
||||
Số vòng quay (Revolution) |
r.p.m |
3550 |
|||
Công suất đầu ra (Output) |
kW |
300 |
300x2 |
||
Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater) |
W |
62X2 |
|||
Dầu máy lạnh (Refrigeration oil) |
Chủng loại( Type) |
HBRB08-120 |
|||
Bộ lọc( Quantity) |
oz |
28 |
28 |
28 |
|
Ga lạnh (Refrigerant) |
Chủng loại (Type) |
R-134a |
|||
Bộ lọc(Quantity) |
kg |
220 |
248 |
275 |
|
Nguyên lý hoạt động( Control) |
Tấm chắn lỗ (Orific Plate) |
||||
Máy làm lạnh nước(Chiller) |
Kiểu( Type) |
Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
冷水Lưu lượng nước (Water flow rate) |
m3/h |
121.0 |
136.1 |
151.2 |
|
Tổn thất áp suất (Head loss) |
m |
3.5 |
|||
Đường kính ống( Pipe size) |
B |
5B |
6B |
||
Bình ngưng (Condenser) |
Kiểu (Type) |
Thiết bị ống chùm( Shell and Tube) |
|||
Số máy (Quantity) |
1 |
||||
Lưu lượng nước giải nhiệt( Water flow rate) |
m3/h |
Dạng hướng trục( Propeller type) |
|||
Tổn thất áp suất( Head loss) |
m |
0.3×2 |
0.59×2 |
||
Đường kính ống (Pipe size) |
B |
5B |
6B |
||
Trang bị bảo vệ (Protection devices) |
Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。 |
||||
Kích thước Dimensions) |
A |
mm |
4100 |
4200 |
4250 |
B |
mm |
1120 |
1120 |
1120 |
|
C |
mm |
C |
1800 |
1850 |
|
D |
mm |
3650 |
3650 |
3650 |
|
E |
mm |
1020 |
1020 |
1020 |
|
G |
mm |
1500 |
1550 |
1550 |
>>> Xem thêm: máy làm lạnh nước ngập dịch, máy làm lạnh nước công nghiệp giá rẻ.
Sản phẩm tương tự
-
-
-
-
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà NộiLiên hệ
-
-
-