Máy làm lạnh nước KLSW/ R-134a Single Compressor
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Tình trạng: Còn hàng | Bảo hành: 12 tháng | Xuất xứ: Đài Loan |
0966 631 546 0985 626 307 | 0989 257 076 0964 593 282 | 0981 738 099 0917 430 282 |
Máy làm lạnh nước KLSW/ R-134a Single Compressor- An toàn cho người sử dụng, hoạt động ổn đình, thiết kế đơn giản dễ sử dụng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm lạnh mang đến những lợi ích thiết thực cho cuộc sống.
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn: nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục |
Model |
KLSW-040S |
KLSW-050S |
KLSW-060S |
KLSW-080S |
KLSW-090S |
|
Nguồn điện |
3 pha - 380V -50HZ |
||||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
127.7 |
162.2 |
209.4 |
274.1 |
312.5 |
|
kcal/h |
109,822 |
139,492 |
180,084 |
235,726 |
268,750 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
||||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
27.5 |
33.9 |
43..3 |
56.5 |
64 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
49 |
61 |
77 |
101 |
114 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
123 |
151 |
193 |
252 |
286 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
0,25,50,75,100 |
|||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
|||||
Số lượng |
1 |
||||||
Chế độ khởi động |
Y-△ Star-delta |
||||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
|||||
Điện trở sưởi dầu |
W |
150 |
150 |
150 |
150x2 |
150x2 |
|
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
SOLEST 120 |
|||||
Số lượng nạp |
L |
13 |
13 |
17 |
17 |
17 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất |
R-134A |
|||||
Số lượng nạp |
kg |
24 |
30 |
36 |
48 |
54 |
|
Kiểu tiết lưu |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
||||||
Dàn bay hơi |
Loại |
Shell and tube |
|||||
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
22 |
27.9 |
36.0 |
47.1 |
53.8 |
|
Tổn thất áp |
M |
4.6 |
4.8 |
5.2 |
5.2 |
5.6 |
|
Đường kính ống |
B |
DN80 |
DN80 |
DN80 |
DN100 |
DN100 |
|
Dàn ngưng Condenser |
Loại |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
|||||
Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
26.7 |
33.7 |
43.5 |
56.9 |
64.8 |
|
Tổn thất áp |
M |
2.0 |
2.0 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
|
Đường kính ống |
DN80 |
DN80 |
DN80 |
DN100 |
DN100 |
||
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
||||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
2600 |
2600 |
2750 |
3050 |
2800 |
B |
mm |
750 |
750 |
750 |
1100 |
1200 |
|
C |
mm |
1400 |
1450 |
1500 |
1250 |
1300 |
|
D |
mm |
/ |
/ |
/ |
2390 |
2190 |
|
E |
mm |
1970 |
1970 |
2270 |
2550 |
2350 |
|
F |
mm |
700 |
700 |
700 |
600 |
700 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
1350 |
1500 |
1650 |
1800 |
2000 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
1450 |
1600 |
1750 |
1900 |
2120 |
Nếu bạn đang có nhu cầu máy máy làm lạnh nước giá rẻ, máy làm lạnh nước kiểu khô hãy liên hệ với Yên Phát ngay nhé. Toàn bộ những sản phẩm máy làm lạnh nước tại Yên Phát cam kết giá tốt, chính hãng và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Liên hệ đặt hàng trước: 0985.6263.07 để có mức giá ưu đãi nhất.