Máy làm lạnh nước KLSW/ R-134a Double Compressor
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Tình trạng: Còn hàng | Bảo hành: 12 tháng | Xuất xứ: Đài Loan |
![]() |
![]() |
![]() |
Máy làm lạnh nước KLSW/ R-134a Double Compressor- thiết bị làm lạnh công nghiệp được ứng dụng rất rộng rãi trong đời sống của chúng ta.
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục |
Model |
KLSW-080D |
KLSW-100D |
KLSW-110 |
KLSW-120D |
KLSW-140D |
|
Nguồn điện |
3 pha - 380V -50HZ |
||||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
255.4 |
324.4 |
382.2 |
418.8 |
494.2 |
|
kcal/h |
219,644 |
278,984 |
328,692 |
360,168 |
425,012 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
||||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
55 |
67.8 |
79.2 |
86.6 |
102 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
98 |
121 |
142 |
155 |
182 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
172 |
212 |
248 |
271 |
319 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
8 cấp giảm tải 0~100% |
|||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
|||||
Số lượng |
2 |
||||||
Chế độ khởi động |
Y-△ Star-delta |
||||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
|||||
Điện trở sưởi dầu |
W |
150x2 |
300x2 |
||||
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
SOLEST 120 |
|||||
Số lượng nạp |
L |
13x2 |
13x2 |
13x2 |
17x2 |
17x2 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất |
R-134a |
|||||
Số lượng nạp |
kg |
48 |
60 |
66 |
72 |
84 |
|
Kiểu tiết lưu |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
||||||
Dàn bay hơi |
Loại |
Shell and tube |
|||||
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
43.9 |
55.8 |
65.7 |
72 |
85 |
|
Tổn thất áp |
M |
5.8 |
6.0 |
6.3 |
6.3 |
6.3 |
|
Đường kính ống |
B |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN150 |
|
Dàn ngưng Condenser |
Loại |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
|||||
Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
53.4 |
67.5 |
79.4 |
86.9 |
102.5 |
|
Tổn thất áp |
M |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
|
Đường kính ống |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN125 |
||
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
||||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
3200 |
3200 |
3200 |
3300 |
3300 |
B |
mm |
1000 |
1050 |
1050 |
1050 |
1150 |
|
C |
mm |
1700 |
1750 |
1750 |
1750 |
1850 |
|
D |
mm |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
E |
mm |
2570 |
2370 |
2370 |
2370 |
2700 |
|
F |
mm |
700 |
720 |
720 |
720 |
720 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
2600 |
2950 |
3000 |
3250 |
3300 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
2700 |
3050 |
3100 |
3400 |
3470 |
Sản phẩm hiện có bán rộng rãi trên thị trường nhưng để mua được sản phẩm chính hãng chất lượng đảm bảo, quý khách cần tìm hiểu kỹ nhà cung cấp cũng như thông tin sản phẩm trước khi mua hàng. Yên Phát là một trong những công ty hàng đầu trong linh vực kinh doanh máy làm lạnh nước chính hãng, chúng tôi cam kết bán hàng chất lượng uy tín với mức giá thành tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tự hào là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong nhiều năm qua, Yên Phát luôn nỗ lực không ngừng nhằm mang lại cho khách hàng những sản phẩm đảm bảo chất lượng và hài lòng nhất! Khi có nhu cầu mua hàng quý khách vui lòng liên hệ với chùng tôi qua số Hotline: 0985 6263 07 để được hỗ trợ và tư vấn 24/7.